1 | | 101 hướng dẫn thực tế nhất về massage/ Nitya Lacroix; Nguyễn Thị Hồng Vân tổng hợp và biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Trí Việt, 2014. - 71tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: DM25708, M153721, M153722, PM040379, VV013560, VV78678 |
2 | | 101 hướng dẫn thực tế nhất về yoga/ Nguyễn Thị Hồng Vân tổng hợp và biên dịch . - H.: Phụ nữ; Trí Việt, 2016. - 71tr.: minh họa, ảnh màu; 19cm Thông tin xếp giá: DM25709, M153723, M153724, PM040380, VV013561, VV78679 |
3 | | 120 phương pháp giảm cân nhanh để có thân hình mảnh mai/ Giản Chi Nghiên; Ngọc Phương dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2015. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV15662, LCV15663, LCV15664, LCV15665, LCV15666 |
4 | | 4 tuần độ lại body: Công thức tập luyện và ăn uống cho eo thon dáng đẹp/ Lê Hằng . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M172186, M172187, PM051183, VL003876, VL55135 |
5 | | Bách khoa dưỡng sinh cho người trung và cao tuổi/ Nguyễn Trung Thuần biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2011. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM17072, LCL13989, LCL13990, LCL9246, LCL9247, LCL9248, LCL9249, M123433, M123434, M123435, PM021680, VL39545, VL39546, VV008770 |
6 | | Bạn gái trưởng thành giữ gìn sức khỏe : bí quyết chăm sóc sức khỏe bạn gái / Thanh Hằng . - H.: Phụ nữ, 2007. - 106tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: LCL3219, LCL3220, LCL3221, LCL3222 |
7 | | Bé học thư giãn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Gilles Diederichs lời; Nathalie Choux minh họa; Ngô Diệu Châu dịch . - H.: Kim Đồng, 2019. - 23tr.: tranh màu; 22cm. - ( Khỏe thể chất và tinh thần ) Thông tin xếp giá: KTB003384, KTB008350, KTB008351, TB003166 |
8 | | Bé tập Yoga: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Gilles Diderichs lời; Marion Billet minh họa; Ngô Diệu Châu dịch . - H.: Kim Đồng, 2019. - 23tr.: tranh màu; 22cm. - ( Khỏe thể chất và tinh thần ) Thông tin xếp giá: KTB003387, KTB008356, KTB008357, TB003167 |
9 | | Biomechanics of human movement/ Marlene J. Adrian, John M. Cooper . - 2nd ed. - Boston: WCB; St. Louis: McGraw-Hill, 1995. - XX, 572p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL13305 |
10 | | Bí quyết nâng cao tuổi thọ cho người cao tuổi/ Nguyễn Thùy Linh biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 346tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV2554, LCV2556, LCV2557, LCV3714, LCV3715 |
11 | | Bodysense: The Hazard-free fitness program for men and women/ Sue Luby, Richard A.st.Onge . - London; Boston Faber and Faber, 1986. - 236p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL4208 |
12 | | Cháo dinh dưỡng và chữa bệnh / Thái Dương biên soạn . - H. : Lao động , 2006. - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL4011, LCL4012, LCL4013 |
13 | | Cháo dinh dưỡng và chữa bệnh / Thái Dương biên soạn . - H.: Lao động , 2008. - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL4006, LCL4007, LCL4008, LCL4009, LCL4014, LCV4010 |
14 | | Chế độ dinh dưỡng và phương pháp tập luyện cho người tập yoga/ Mai Duyên biên soạn . - H.: Dân trí, 2020. - 245tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCV32911, LCV32912, LCV32913, M170453, M170454, PM050222, VV019808, VV85132 |
15 | | Chiến lược dinh dưỡng cho các vận động viên sức bền: Ăn uống thông minh, tập luyện thông minh, thi đấu thông minh/ Suzanne Girard Eberle; Tiến Seven hiệu đính; Vũ Hạnh Dung dịch . - H.: Thể thao và Du lịch; Công ty Sách Panda, 2020. - 343tr.: ảnh, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: M170308, M170309, PM050132, VL003652, VL54843 |
16 | | Chuyên gia của giấc ngủ ngon/ Chris Idzikowski; Thảo Tâm dịch . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2021. - 399tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: LCV35481, LCV35482, LCV35483, LCV35484, M174038, M174039, PM052280, VV021329, VV86524 |
17 | | Chữa lành bằng luân xa: Phương pháp chữa bệnh hàng ngàn năm tuổi/ Jennie Harding; Nguyễn Ngân dịch . - H.: Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2020. - 143tr.: hình vẽ; 21cm. - ( Hiểu và ứng dụng nhanh ) Thông tin xếp giá: LCV35461, LCV35462, LCV35463, LCV35464, M174009, M174010, PM052261, VV021315, VV86510 |
18 | | Concepts of fitness and wellness: A comprehensive lifestyle approach/ Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen A. Welk . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006. - xix, 524p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL17378, AL17379 |
19 | | Concepts of physical fitness: Active lifestyles for wellness/ Charles B. Corbin ... [et al.] . - 14th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - 1 v. (various pagings): col. ill.; 28cm Thông tin xếp giá: AL18471 |
20 | | Concepts of physical fitness: Active lifestyles for wellnness/ Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen A. Welk . - 13th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006. - xix, 454p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL16908 |
21 | | Concepts of physical fitness: With laboratories/ Charles B. Corbin, Ruth Lindsey . - 9th ed. - Boston: WCB; McGRaw-Hill, 1997. - XIII, 350p; 28cm Thông tin xếp giá: AL12195, AL12196 |
22 | | Concepts of physical fitness: With laboratories/ Charles B.Cornbin, Ruth Lindsey . - 9th ed. - Boston: WCB; McGraw-Hill, 1997. - VIII,300p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL12565 |
23 | | Cơ sở khoa học của luyện tập thể dục thể thao vì sức khỏe/ Đặng Quốc Bảo . - H.: Thể dục Thể thao, 2009. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM14744, DM14745, LCV9066, LCV9229, LCV9373, LCV9374, LCV9375, LCV9376, M116811, M116812, M116813, M116814, M116815, M116816, VV70924, VV70925 |
24 | | Dưỡng sinh trường thọ - Hoàng đế nội kinh/ Tào Nga: biên dịch . - H.: Thời đại, 2011. - 189tr.; 21cm. - ( Trí tuệ y học phương Đông ) Thông tin xếp giá: DM20400, LCV11573, LCV11574, LCV11575, LCV11576, LCV12629, LCV12630, LCV12631, LCV12632, LCV27231, LCV28479, LCV31398, LCV31897, LCV31903, LCV31941, LCV32131, M135056, M135057, M135058, M135059, PM032890, VL46190, VL46191, VN033578 |
25 | | Đạo của người chạy bộ: Hành trình tới ý thức và đam mê chạy bộ/ Gary Dudney; Minh Vũ dịch . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018. - 399tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM29940, LCV25470, LCV25471, LCV25472, M164890, M164891, PM047126, VV017835, VV82969 |
26 | | Để sang năm trẻ lại/ Chris Crowley, Henry S. Lodge; Ca Dao dịch . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018. - 427tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM30538, M166559, M166560, PM048197, VV018364, VV83505 |
27 | | Đi bộ và chạy vì sức khỏe/ Đào Đoàn Minh . - H.: Thể dục thể thao, 2005. - 132tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV4437, LCV4439 |
28 | | Đi bộ và chạy vì sức khỏe/ Đào Đoàn Minh: biên soạn. Q. 1/4 . - H.: Thể dục thể thao, 2010. - 65tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2968, KT2969 |
29 | | Đi bộ và chạy vì sức khỏe/ Đào Đoàn Minh: biên soạn. Q. 2/4 . - H.: Thể dục thể thao, 2010. - 66tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2970, KT2971 |
30 | | Đi bộ và chạy vì sức khỏe/ Đào Đoàn Minh: biên soạn. Q. 3/4 . - H.: Thể dục thể thao, 2010. - 58tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2972, KT2973 |
|